Items |
Description |
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: GC420T P/N:
|
*Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 4 inches/giây (102mm) * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 110 mm * Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 990mm * Dùng mực in cuộn 110mmx100m * Bộ nhớ: 8Mb Flash/ 8Mb SDRAM * Cổng giao tiếp: Seial, Parallel & USB * Kích thước: 232x156x288mm (WxHxD) |
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: GC420D
|
*Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt trực tiếp * Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 4 inches/giây (102mm) * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 110 mm * Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 990mm * Bộ nhớ: 8Mb Flash/ 8Mb SDRAM * Cổng giao tiếp: Seial, Parallel & USB * Kích thước: 232x156x288mm (WxHxD) |
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: GK420D
|
*Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt trực tiếp (Direct thermal print method) * Độ phân giải: 203 dpi/ 08 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 5 inches/giây (127mm) * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm * Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 990mm * Dùng mực in cuộn 110mmx100m * Bộ nhớ: 4Mb Flash * Cổng giao tiếp: Seial & USB * Kích thước: 194x191x254mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz |
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: GK420T
|
*Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt gián tiếp (Thermal transfer print method) * Độ phân giải: 203 dpi/ 08 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 5 inches/giây (127mm) * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm * Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 990mm * Dùng mực in cuộn 110mmx100m * Bộ nhớ: 4Mb Flash * Cổng giao tiếp: Seial & USB * Kích thước: 194x191x254mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz |
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: GX420D
|
*Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt trực tiếp (Direct thermal print method) * Độ phân giải: 203 dpi/ 08 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 6 inches/giây (152mm) * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm * Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 990mm * Dùng mực in cuộn 110mmx100m * Bộ nhớ: 4Mb Flash/ 12Mb Expanded Flash * Cổng giao tiếp: Seial, Parallel & USB * Kích thước: 171x152x209mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz |
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: GX420T
|
*Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt gián tiếp (Thermal transfer print method) * Độ phân giải: 203 dpi/ 08 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 6 inches/giây (152mm) * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm * Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 990mm * Dùng mực in cuộn 110mmx100m * Bộ nhớ: 4Mb Flash/ 12Mb Expanded Flash * Cổng giao tiếp: Seial, Parallel & USB * Kích thước: 171x152x209mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz |
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: GX430T
|
*Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt gián tiếp (Thermal transfer print method) * Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 4 inches/giây (102mm) * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm * Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 990mm * Dùng mực in cuộn 110mmx100m * Bộ nhớ: 4Mb Flash/ 8Mb Expanded Flash * Có thể điều chỉnh đầu đọc giấy. * Cổng giao tiếp: Seial, Parallel & USB * Kích thước: 194x191x254mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz |
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: GT800 |
*Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt gián tiếp (Thermal transfer print method) * Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 5 inches/giây (127mm) * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 110 mm * Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 990mm * Dùng mực in cuộn 110mmx300m * Bộ nhớ: 8Mb Flash/ 8Mb Expanded Flash * Có thể điều chỉnh đầu đọc giấy. * Cổng giao tiếp: Seial, Parallel & USB * Kích thước: 194x191x254mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZD220 |
*Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt gián tiếp (Thermal transfer print method) * Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 4 inches/giây (102mm) * Bề rộng khổ in tối đa: 104 mm * Bộ nhớ: 256MB Flash/ 128MB SDRAM * Có thể điều chỉnh đầu đọc giấy. * Cổng giao tiếp:USB * Kích thước: 176x151x220mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZD230 |
*Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt gián tiếp (Thermal transfer print method) * Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 6 inches/giây (152mm) * Bề rộng khổ in tối đa: 104 mm * Bộ nhớ: 256MB Flash/ 128MB SDRAM * Có thể điều chỉnh đầu đọc giấy. * Cổng giao tiếp:USB * Kích thước: 176x151x220mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZD410-203dpi |
*Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt Trực tiếp ( Direct thermal) * Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 4 inches/giây (127mm) * Khổ in tối đa: 104 mm * Bộ nhớ: 512MB Flash/ 256MB SDRAM * Có thể điều chỉnh đầu đọc giấy. * Cổng giao tiếp:USB * Kích thước: 215x151x220mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZD410-300dpi |
*Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt Trực tiếp ( Direct thermal) * Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 4 inches/giây (127mm) * Khổ in tối đa: 104 mm * Bộ nhớ: 512MB Flash/ 256MB SDRAM * Có thể điều chỉnh đầu đọc giấy. * Cổng giao tiếp:USB * Kích thước: 215x151x220mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZD420-203dpi |
*Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt gián tiếp (Thermal transfer print method) * Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 6 inches/giây (152mm) * Khổ in tối đa: 104 mm * Dùng mực in cuộn 110mmx300m * Bộ nhớ: 512MB Flash/ 256MB SDRAM * Có thể điều chỉnh đầu đọc giấy. * Cổng giao tiếp:USB * Kích thước: 202x192x267mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZD420-300dpi |
*Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt gián tiếp (Thermal transfer print method) * Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 4 inches/giây (127mm) * Khổ in tối đa: 108 mm * Dùng mực in cuộn 110mmx300m * Bộ nhớ: 512MB Flash/ 256MB SDRAM * Có thể điều chỉnh đầu đọc giấy. * Cổng giao tiếp:USB * Kích thước: 202x192x267mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZD500-203dpi |
*Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt gián tiếp (Thermal transfer print method) * Màn hình hiển thị LCD * Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 6 inches/giây (152mm) * Khổ in tối đa: 104 mm * Dùng mực in cuộn 110mmx300m * Bộ nhớ: 256MB Flash/ 128MB SDRAM * Có thể điều chỉnh đầu đọc giấy. * Cổng giao tiếp:USB, RS232, Parallel, Ethernet * Kích thước: 191x254x193mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZD500-300dpi |
*Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt gián tiếp (Thermal transfer print method) * Màn hình hiển thị LCD * Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 4 inches/giây (127mm) * Khổ in tối đa: 104 mm * Dùng mực in cuộn 110mmx300m * Bộ nhớ: 256MB Flash/ 128MB SDRAM * Có thể điều chỉnh đầu đọc giấy. * Cổng giao tiếp:USB, RS232, Parallel, Ethernet * Kích thước: 191x254x193mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZD620-203dpi |
*Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt gián tiếp (Thermal transfer print method) * Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 8 inches/giây (203mm) * Khổ in tối đa: 104 mm * Dùng mực in cuộn 110mmx300m * Bộ nhớ: 512MB Flash/ 256MB SDRAM * Có thể điều chỉnh đầu đọc giấy. * Cổng giao tiếp:USB, RS232, Ethernet * Kích thước: 202x192x267mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZD620-300dpi |
*Là loại máy để bàn. In truyền nhiệt gián tiếp (Thermal transfer print method) * Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 6 inches/giây (203mm) * Khổ in tối đa: 108 mm * Dùng mực in cuộn 110mmx300m * Bộ nhớ: 512MB Flash/ 256MB SDRAM * Có thể điều chỉnh đầu đọc giấy. * Cổng giao tiếp:USB, RS232, Ethernet * Kích thước: 202x192x267mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZT220 |
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn…với độ bền của cấu trúc khung kim loại, sức chứa ribbon lớn hơn để sử dụng lâu dài.. *In truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp. *Độ Phân giải :203 dpi/8 dots per mm *Chiều rộng in: 4.09”/104 mm *Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 39”/991 mm *Tốc độ in tối đa: 6”/152 mm per second *Bộ nhớ : 128 MB Flash/ 128 MB DRAM. *Dùng mực in cuộn 450m *Cổng giao tiếp: Serial and USB *Khối lượng: 20 lbs/9.1 kg
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZT220 |
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn…với độ bền của cấu trúc khung kim loại, sức chứa ribbon lớn hơn để sử dụng lâu dài.. *In truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp. *Độ Phân giải :300 dpi/12 dots per mm *Chiều rộng in: 4.09”/104 mm *Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 39”/991 mm *Tốc độ in tối đa: 6”/152 mm per second *Bộ nhớ : 128 MB Flash/ 128 MB DRAM. *Dùng mực in cuộn 450m *Cổng giao tiếp: Serial and USB *Khối lượng: 20 lbs/9.1 kg
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZT230 |
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn…với độ bền của cấu trúc khung kim loại, sức chứa ribbon lớn hơn để sử dụng lâu dài.. *In truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp. *Độ Phân giải : 203 dpi/8 dots per mm *Chiều rộng in: 4.09”/104 mm *Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 39”/991 mm *Tốc độ in tối đa: 6”/152 mm per second *Bộ nhớ : 128 MB Flash/ 128 MB DRAM. *Dùng mực in cuộn 450m *Cổng giao tiếp: Serial and USB *Khối lượng: 20 lbs/9.1 kg |
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZT230 |
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn…với độ bền của cấu trúc khung kim loại, sức chứa ribbon lớn hơn để sử dụng lâu dài.. *In truyền nhiệt trực tiếp và gián tiếp. *Độ Phân giải : 300 dpi/12 dots per mm *Chiều rộng in: 4.09”/104 mm *Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 39”/991 mm *Tốc độ in tối đa: 6”/152 mm per second *Bộ nhớ : 128 MB Flash/ 128 MB DRAM. *Dùng mực in cuộn 450m *Cổng giao tiếp: Serial and USB *Khối lượng: 20 lbs/9.1 kg |
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZT410-203dpi
|
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Màn hình điều khiển LCD 240x128 pixel * Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 14 inches/giây (365mm) * Có thể điều chình đầu đọc giấy. * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm * Có thể in nhãn RFID. * Bộ nhớ: 256 MB RAM memory (4MB user available) (có thể nâng lên 512 MB (64MB user available)) * Cổng giao tiếp: Seial, USB, 10/100 Ethernet * Kích thước: 278x338x475mm (WxHxD) * Trọng lượng: 15kg. * Nguồn điện: 220V-50Hz |
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZT 410-300dpi
|
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Màn hình điều khiển LCD 240x128 pixel * Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 14 inches/giây (365mm) * Có thể điều chình đầu đọc giấy. * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm * Có thể in nhãn RFID. * Bộ nhớ: 256 MB RAM memory (4MB user available) (có thể nâng lên 512 MB (64MB user available)) * Cổng giao tiếp: Seial, USB, 10/100 Ethernet * Kích thước: 278x338x475mm (WxHxD) * Trọng lượng: 15kg. * Nguồn điện: 220V-50Hz
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZT 410-600dpi
|
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Màn hình điều khiển LCD 240x128 pixel * Độ phân giải: 600 dpi/ 24 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 12 inches/giây (365mm) * Có thể điều chình đầu đọc giấy. * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm * Có thể in nhãn RFID. * Bộ nhớ: 256 MB RAM memory (4MB user available) (có thể nâng lên 512 MB (64MB user available)) * Cổng giao tiếp: Seial, USB, 10/100 Ethernet * Kích thước: 278x338x475mm (WxHxD) * Trọng lượng: 15kg. * Nguồn điện: 220V-50Hz |
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZT420-203dpi
|
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Màn hình điều khiển LCD 240x128 pixel * Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 12 inches/giây (254mm) * Bộ nhớ: : 256 MB RAM memory (4MB user available) (có thể nâng lên 512 MB (64MB user available))) * Có thể in nhãn RFID. * Có thể điều chình đầu đọc giấy. * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 168 mm * Dùng mực in cuộn * Cổng giao tiếp: Seial, Parallel & USB, 10/100 Ethernet * Kích thước: 341x338x475mm (WxHxD) * Trọng lượng: 24,5kg. * Nguồn điện: 220V-50Hz
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZT420-300dpi
|
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Màn hình điều khiển LCD 240x128 pixel * Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 12 inches/giây (305mm) * Bộ nhớ: 256 MB RAM memory (4MB user available) (có thể nâng lên 512 MB (64MB user available)) * Có thể in nhãn RFID. * Có thể điều chình đầu đọc giấy. * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 168 mm * Dùng mực in cuộn * Cổng giao tiếp: Seial, USB, 10/100 Ethernet * Kích thước: 341 x 338 x 475mm(WxHxD) * Trọng lượng: 24,5kg. * Nguồn điện: 220V-50Hz |
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: 105SL-Plus
|
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Màn hình điều khiển LCD. * Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 8 inches/giây (203mm) * Có thể điều chình đầu đọc giấy. * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm * Bộ nhớ: 4Mb Flash/ 6Mb DRAM * Bộ nhớ có thể nâng cấp lên 64 MB DRAM * Cổng giao tiếp: Seial, Parallel. * Kích thước: 283x394x495mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz *Internal ZebraNet 10/100 PrintServer
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: 105SL-Plus
|
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Màn hình điều khiển LCD. * Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 8 inches/giây (203mm) * Có thể điều chình đầu đọc giấy. * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm * Bộ nhớ: 4Mb Flash/ 6Mb DRAM * Bộ nhớ có thể nâng cấp lên 64 MB DRAM * Cổng giao tiếp: Seial, Parallel. * Kích thước: 283x394x495mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz *Internal ZebraNet 10/100 PrintServer
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: 110Xi 4
|
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp. * Có thể Encode cho labels RFID. * Màn hình điều khiển LCD. * Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm * Tốc độ in tối đa có thể lên đến: 14 inches/giây (355mm) * Có thể điều chình đầu đọc giấy. * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 102 mm (4.0”) * Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 3.810 mm (150”) nếu sử dụng Labels continuous. * Bộ nhớ: 8Mb Flash/ 16Mb DRAM * Cổng giao tiếp: Seial, Parallel.USB 2.0. * Card mạng giao tiếp: Internal ZebraNet 10/100 PrintServer * Kích thước: 261.9x393.7x517.5mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz |
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: 110Xi 4
|
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp. * Có thể Encode cho labels RFID. * Màn hình điều khiển LCD. * Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm * Tốc độ in tối đa có thể lên đến: 14 inches/giây (355mm) * Có thể điều chình đầu đọc giấy. * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 102 mm (4.0”) * Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 3.810 mm (150”) nếu sử dụng Labels continuous. * Bộ nhớ: 8Mb Flash/ 16Mb DRAM * Cổng giao tiếp: Seial, Parallel.USB 2.0. *Card mạng giao tiếp: Internal ZebraNet 10/100 PrintServer * Kích thước: 261.9x393.7x517.5mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz |
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: 110Xi 4
|
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp. * Có thể Encode cho labels RFID. * Màn hình điều khiển LCD. * Độ phân giải: 600 dpi/ 23.5 dots per mm * Tốc độ in tối đa có thể lên đến: 14 inches/giây (355mm) * Có thể điều chình đầu đọc giấy. * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 102 mm (4.0”) * Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 3.810 mm (150”) nếu sử dụng Labels continuous. * Bộ nhớ: 8Mb Flash/ 16Mb DRAM * Cổng giao tiếp: Seial, Parallel.USB 2.0. * Card mạng giao tiếp: Internal ZebraNet 10/100 PrintServer * Kích thước: 261.9x393.7x517.5mm (WxHxD) * Nguồn điện: 220V-50Hz |
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: 140Xi 4
|
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp. * Màn hình điều khiển LCD. * Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm * Tốc độ in tối đa có thể lên đến: 14 inches/giây (355mm) * Có thể điều chình đầu đọc giấy. * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 128 mm (5.04”) * Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 3.810 mm (150”) nếu sử dụng Labels continuous. * Bộ nhớ: 8Mb Flash/ 16Mb DRAM * Cổng giao tiếp: Seial, Parallel.USB 2.0 * Card mạng giao tiếp: Internal ZebraNet * Nguồn điện: 220V-50Hz |
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: 170Xi 4
|
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Màn hình điều khiển LCD. * Độ phân giải: 203 dpi/ 12 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 12 inches/giây (254mm) * Có thể điều chình đầu đọc giấy. * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 168 mm (6.6”) * Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 3.810 mm (150”) nếu sử dụng Labels continuous. * Bộ nhớ: 8Mb Flash/ 16Mb DRAM * Cổng giao tiếp: Seial, Parallel.USB 2.0 *Card mạng giao tiếp: Internal ZebraNet 10/100 PrintServer. * Nguồn điện: 220V-50Hz |
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: 170Xi4
|
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Màn hình điều khiển LCD. * Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 08 inches/giây (203mm) * Có thể điều chình đầu đọc giấy. * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 168 mm (6.6”) * Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 3.810 mm (150”) nếu sử dụng Labels continuous. * Bộ nhớ: 8Mb Flash/ 16Mb DRAM * Cổng giao tiếp: Seial, Parallel.USB 2.0 *Card mạng giao tiếp: Internal ZebraNet 10/100 PrintServer. * Nguồn điện: 220V-50Hz
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: 220Xi 4
|
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Màn hình điều khiển LCD. * Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 10 inches/giây (254mm) * Có thể điều chình đầu đọc giấy. * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 216 mm (8.5”) * Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 3.810 mm (150”) nếu sử dụng Labels continuous. * Bộ nhớ: 8Mb Flash/ 16Mb DRAM * Cổng giao tiếp: Seial, Parallel.USB 2.0 *Card mạng giao tiếp: Internal ZebraNet 10/100 PrintServer. * Nguồn điện: 220V-50Hz |
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: 220Xi 4
|
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Màn hình điều khiển LCD. * Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 06 inches/giây (152mm) * Có thể điều chình đầu đọc giấy. * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 216 mm (8.5”) * Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 3.810 mm (150”) nếu sử dụng Labels continuous. * Bộ nhớ: 8Mb Flash/ 16Mb DRAM * Cổng giao tiếp: Seial, Parallel.USB 2.0 *Card mạng giao tiếp: Internal ZebraNet 10/100 PrintServer. * Nguồn điện: 220V-50Hz |
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZT411
|
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Màn hình điều khiển màu 4.3inch * Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 14 inches/giây (356mm) * Có thể điều chình đầu đọc giấy. * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm * Có thể in nhãn RFID. * Bộ nhớ: 256 MB RAM memory ( 8MB user available), 512 MB Flash memory ( 64MB user available) * Cổng giao tiếp: USB, RS232, 10/100 Ethernet, Bluetooth * Kích thước: 269x324x495mm (WxHxD) * Trọng lượng: 16.33kg * Nguồn điện: 220V-50Hz
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZT411
|
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Màn hình điều khiển màu 4.3inch * Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 10 inches/giây (254mm) * Có thể điều chình đầu đọc giấy. * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm * Có thể in nhãn RFID. * Bộ nhớ: 256 MB RAM memory (8MB user available), 512 MB Flash memory (64MB user available)) * Cổng giao tiếp: USB, RS232, 10/100 Ethernet, Bluetooth * Kích thước: 269x324x495mm (WxHxD) * Trọng lượng: 16.33kg * Nguồn điện: 220V-50Hz
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZT411
|
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Màn hình điều khiển màu 4.3inch * Độ phân giải: 600 dpi/ 24 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 4 inches/giây (102mm) * Có thể điều chình đầu đọc giấy. * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm * Có thể in nhãn RFID. * Bộ nhớ: 256 MB RAM memory (8MB user available), 512 MB Flash memory (64MB user available)) * Cổng giao tiếp: USB, RS232, 10/100 Ethernet, Bluetooth * Kích thước: 269x324x495mm (WxHxD) * Trọng lượng: 16.33kg * Nguồn điện: 220V-50Hz
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZT421
|
* Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Màn hình điều khiển màu 4.3inch * Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm * Tốc độ in tối đa: 12 inches/giây (305mm) * Có thể điều chình đầu đọc giấy. * Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 168 mm * Có thể in nhãn RFID. * Bộ nhớ: 256 MB RAM memory ( 8MB user available), 512 MB Flash memory ( 64MB user available) * Cổng giao tiếp: USB, RS232, 10/100 Ethernet, Bluetooth * Kích thước: 336x324x495mm (WxHxD) * Trọng lượng: 16.33kg * Nguồn điện: 220V-50Hz
|
Barcode Printer Hiệu: ZEBRA - USA Model: ZT421
|
CÔNG TY TNHH TMDV MÃ VẠCH SỐ VINAVăn Phòng: 59/14 Phan Đăng Lưu, Phường 07, Quận Phú Nhuận, TP.HCM Xưởng bế decal: 126 ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, Hóc Môn, HCM
|