Hotline: 0938.657.388
Bộ nhớ |
256 MB Flash/ 128 MB SDRAM |
|
Chế độ in |
Direct Thermal / Thermal Transfer In trực tiếp/ gián tiếp |
|
Giao diện |
Màn hình LCD hiển thị trạng thái máy in, 10 nút điều khiển |
|
Độ phân giải |
203 dpi |
300dpi |
Tốc độ in |
2, 3, 4, 5, 6 |
2, 3, 4 |
Độ rộng đầu in |
4.09 in./104 mm |
4.09 in./104 mm |
Thông số cuộn mực |
Đường kính : 1.36 in./35 mm |
|
Chiều dài : |
||
Chiều rộng : 1.33 in./33.8 mm → 4.3 in./109.2 mm |
||
Mặt mực : |
||
Thông số cuộn giấy |
Continuous : giấy liên tục Die-cut/Gap: giấy riêng lẽ, bế theo từng tem Loại giấy : Notch, hole : giấy có đục lỗ Black mark : giấy có vạch đen Receipt: giấy in hóa đơn |
|
Chiều rộng: |
||
Độ dày : 0.003 in. (0.08 mm) - 0.012”/ 0.305mm |
||
Đường kính : 5.0" (127 mm) Chiều dài : Standard: lõi 0.5"(12.7 mm) hoặc 1.0” (25.4mm) – khoảng 50m Option: lõi 1.5"(38.1 mm) hoặc 2.0” (50.8mm) hoặc 3.0” (76.2mm) |
||
Ngôn ngữ |
ZPL2, EPL2 |
|
Xuất xứ |
Trung Quốc - thương hiệu Mỹ |
|
Kết nối |
Standard : |
|
Option : Bluetooth 3.0; Wifi >> (factory install) |
||
Option |
Cutter: bộ đầu cắt Peeler: bộ lột nhãn |
|
Hỗ trợ RFID |
CÓ >> (factory install) |
|
Kích thước máy |
Chiều dài : 7.6”/ 193mm Chiều rộng : 7.5”/ 191mm Chiều cao : 10”/ 254mm Trọng lượng : 4.9 lbs/ 2.2kg |
|
Bảo hành |
1 năm đối với máy in, 06 tháng đối với đầu in |
Văn Phòng: 59/14 Phan Đăng Lưu, Phường 07, Quận Phú Nhuận, TP.HCM
Xưởng bế decal: 126 ấp Tiền Lân, Xã Bà Điểm, Hóc Môn, HCM
Di Động: 0938.657.388 / 0865.998.247
Website : www.mavachsovina.com; www.decal-ribbon.com